--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
daisy fleabane
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
daisy fleabane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daisy fleabane
+ Noun
loài cúc hoa trắng, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ
Lượt xem: 864
Từ vừa tra
+
daisy fleabane
:
loài cúc hoa trắng, mọc tự nhiên ở Bắc Mỹ
+
obtainment
:
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đạt được, sự thu được, sự giành được, sự kiếm được
+
ineligible
:
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
+
wangling
:
sự dùng thủ đoạn mánh khoé (để đạt mục đích gì)